Để giúp quý khách thuận lợi trong việc xem ngày tốttháng 11 năm 2020 cũng như thuận nhân tiện trong việc so sánh các ngày trong thời điểm tháng 11/2020 với nhau. Cửa hàng chúng tôi đã Tổng hòa hợp tất cả ngày đẹp vào tháng 112020 cũng như đưa ra những ngày chưa xuất sắc trong tháng.
Trong trường vừa lòng quý các bạn không phải xem ngày tốt tháng 11 năm 2020 xuất xắc xem ngày đẹp nhất tháng 11 năm 2020 chính vì đã có dự định tiến hành quá trình vào một ngày rõ ràng trong mon 11, quý bạn phấn kích tìm đến ngày tương xứng và lựa chọn xem chi tiết hoặc chọn luật Xem ngày tốt xấu giúp xem một ngày nỗ lực thể.
Bạn đang xem: Ngày tốt tháng 11 âm năm 2020
Xem ngày tốt tháng 12 năm 2020
Xem ngày tốt tháng 1 năm 2021
Xem phong thủy 2022 theo từng tháng
TRA CỨU TỬ VI 2022
Nhập đúng chuẩn thông tin của mình!
NamNữ
TỔNG HỢP NGÀY TỐT XẤU trong THÁNG 11 NĂM 2020
Lịch dương
1
Tháng 11
Lịch âm
16
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Mậu Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem đưa ra tiết
xem NGÀY TỐT THEO TUỔI
Chọn mon (Dương lịch):
Chọn tuổi:
Xem kết quả
Lịch dương
2
Tháng 11
Lịch âm
17
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ giỏi trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
3
Tháng 11
Lịch âm
18
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem bỏ ra tiết
Lịch dương
4
Tháng 11
Lịch âm
19
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (ngọc mặt đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
5
Tháng 11
Lịch âm
20
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Nhâm Tý, mon Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ giỏi trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 11
Lịch âm
21
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Quý Sửu, mon Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 11
Lịch âm
22
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày sát Dần, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 11
Lịch âm
23
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Ất Mão, mon Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem bỏ ra tiết
Lịch dương
9
Tháng 11
Lịch âm
24
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Bính Thìn, mon Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ giỏi trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
10
Tháng 11
Lịch âm
25
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Đinh Tỵ, mon Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ giỏi trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 11
Lịch âm
26
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
12
Tháng 11
Lịch âm
27
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (chu tước đoạt hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 11
Lịch âm
28
Tháng 9
Ngày Xấu
Ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 11
Lịch âm
29
Tháng 9
Ngày Tốt
Ngày Tân Dậu, mon Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim mặt đường hoàng đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem bỏ ra tiết
Lịch dương
15
Tháng 11
Lịch âm
1
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Tuất, mon Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 11
Lịch âm
2
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Quý Hợi, mon Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim mặt đường hoàng đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
17
Tháng 11
Lịch âm
3
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày tiếp giáp Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 11
Lịch âm
4
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Ất Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (ngọc con đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
19
Tháng 11
Lịch âm
5
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Bính Dần, mon Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem bỏ ra tiết
Lịch dương
20
Tháng 11
Lịch âm
6
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Đinh Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
21
Tháng 11
Lịch âm
7
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Mậu Thìn, mon Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem bỏ ra tiết
Lịch dương
22
Tháng 11
Lịch âm
8
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Tỵ, mon Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (câu trằn hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem bỏ ra tiết
Lịch dương
23
Tháng 11
Lịch âm
9
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ giỏi trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 11
Lịch âm
10
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
25
Tháng 11
Lịch âm
11
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
26
Tháng 11
Lịch âm
12
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Quý Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 11
Lịch âm
13
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày giáp Tuất, mon Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ giỏi trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
28
Tháng 11
Lịch âm
14
Tháng 10
Ngày Xấu
Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (kim con đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem đưa ra tiết
Lịch dương
29
Tháng 11
Lịch âm
15
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ xuất sắc trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem bỏ ra tiết
Lịch dương
30
Tháng 11
Lịch âm
16
Tháng 10
Ngày Tốt
Ngày Đinh Sửu, mon Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ giỏi trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem đưa ra tiết
Trên đây là Tổng hòa hợp ngày xuất sắc tháng 11 năm 2020 mà cửa hàng chúng tôi muốn giữ hộ đến các bạn. Mặc dù nhiên, một ngày xuất sắc cũng chỉ hợp với một vài ba tuổi cũng như các công việckhác nhau. Cầm nên, khi thâu tóm được ngày giỏi xấu vào thời điểm tháng 11/2020 thì bạn phải tra cứu: xem ngày xuất sắc hợp tuổi để có kết quả chi tiết và đúng đắn nhất đến mình.
XEM NGÀY TỐT VẠN SỰ vào NĂM 2022
♦Ngày giỏi tháng 1năm 2022 ♦Ngày xuất sắc tháng 7năm 2022
♦Ngày tốt tháng hai năm 2022 ♦Ngày giỏi tháng 8 năm 2022
♦Ngày xuất sắc tháng 3 năm 2022 ♦Ngày giỏi tháng 9 năm 2022
♦Ngày xuất sắc tháng 4 năm 2022 ♦Ngày xuất sắc tháng 10 năm 2022
♦Ngày xuất sắc tháng 5 năm 2022 ♦Ngày tốt tháng 11 năm 2022
♦Ngày xuất sắc tháng 6năm 2022 ♦Ngày xuất sắc tháng 12 năm 2022
♦ coi ngày tốt xuất hành năm 2022 | ♦ xem ngày xuất sắc cắt tóc năm 2022 |
♦ xem ngày xuất sắc cưới hỏi năm 2022 | ♦ coi ngày chuyển bàn thờ năm 2022 |
♦ coi ngày tải xe máy, ô tô năm 2022 | ♦ coi ngày bắt chó |
♦ coi ngày gửi nhà năm 2022 | ♦ coi ngày xuất sắc treo biển hiệu |
♦ xem ngày tốt khai trương mở cửa hàng năm 2022 | ♦ coi ngày xuất sắc mua điện thoại thông minh |